inhaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈheɪ.lɜː/

Danh từ[sửa]

inhaler /ɪn.ˈheɪ.lɜː/

  1. Máy hô hấp; cái để xông.
  2. Người hít vào.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

inhaler ngoại động từ /i.na.le/

  1. (Y học) Hít.
    Inhaler de l’éther — hít ête

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]