inhibé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inhibé
/i.ni.be/
inhibés
/i.ni.be/
Giống cái inhibée
/i.ni.be/
inhibés
/i.ni.be/

inhibé /i.ni.be/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) (bị) ức chế.
  2. (Tâm lý học) (bị) ức chế, rụt rè đờ đẫn.

Tham khảo[sửa]