inhumation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
inhumation
Tham khảo[sửa]
- "inhumation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ny.ma.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inhumation /i.ny.ma.sjɔ̃/ |
inhumations /i.ny.ma.sjɔ̃/ |
inhumation gc /i.ny.ma.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inhumation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)