injector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.tɜː/

Danh từ[sửa]

injector /ɪn.ˈdʒɛk.tɜː/

  1. Người tiêm.
  2. Cái để tiêm.
  3. (Kỹ thuật) Máy phun, vòi phun.

Tham khảo[sửa]