inneha
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inneha |
Hiện tại chỉ ngôi | innehar |
Quá khứ | innehadde |
Động tính từ quá khứ | innehatt |
Động tính từ hiện tại | — |
inneha
- Chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ.
- Aksjemajoriteten innehas av norske interesser.
- Han innehar en høy stilling i firmaet.
- å inneha et tillitsverv
Tham khảo[sửa]
- "inneha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)