innuendo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/
Danh từ[sửa]
innuendo số nhiều innuendoes /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/
- lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh.
Nội động từ[sửa]
innuendo nội động từ /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/
Chia động từ[sửa]
innuendo
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "innuendo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)