innuendo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

innuendo số nhiều innuendoes /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

  1. lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh.

Nội động từ[sửa]

innuendo nội động từ /ˌɪn.jə.ˈwɛn.ˌdoʊ/

  1. Nói bóng nói gió, nói cạnh.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]