inordinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/

Tính từ[sửa]

inordinate /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət/

  1. Quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng.
  2. Thất thường.
    inordinate hours — giờ giấc thất thường

Tham khảo[sửa]