inpouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌpɔr.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

inpouring /ˈɪn.ˌpɔr.ɪŋ/

  1. Sự đổ vào, sự rót vào.

Tham khảo[sửa]