inscrire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃s.kʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
inscrire ngoại động từ /ɛ̃s.kʁiʁ/
- Ghi, khắc, đăng ký.
- Inscrire une adresse sur un cahier — ghi địa chỉ vào vở
- Inscrire un nom sur une tombe — khắc tên lên mộ
- (Toán học) Vẽ nội tiếp.
- Inscrire un triangle dans un cercle — vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inscrire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)