inscrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.kʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

inscrire ngoại động từ /ɛ̃s.kʁiʁ/

  1. Ghi, khắc, đăng ký.
    Inscrire une adresse sur un cahier — ghi địa chỉ vào vở
    Inscrire un nom sur une tombe — khắc tên lên mộ
  2. (Toán học) Vẽ nội tiếp.
    Inscrire un triangle dans un cercle — vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]