insipidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.pə.də.ti/

Danh từ[sửa]

insipidity /ɪn.ˈsɪ.pə.də.ti/

  1. Tính vô vị, tính nhạt phèo.
  2. Tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động.

Tham khảo[sửa]