insolvency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt.si/

Danh từ[sửa]

insolvency /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt.si/

  1. Tình trạng không trả được nợ; sự vỡ nợ.

Tham khảo[sửa]