instar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌstɑːr/

Ngoại động từ[sửa]

instar ngoại động từ /ˈɪn.ˌstɑːr/

  1. Dát hình sao, điểm những hình ngôi sao.

Tham khảo[sửa]