instate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

instate ngoại động từ /ɪn.ˈsteɪt/

  1. Đặt vào (nơi nào, địa vị nào).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]