instigation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪnt.stə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
instigation /ˌɪnt.stə.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu.
- Tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy.
Tham khảo[sửa]
- "instigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
instigation /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/ |
instigation /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/ |
instigation gc /ɛ̃s.ti.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "instigation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)