instituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.ti.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

instituer ngoại động từ /ɛ̃s.ti.tɥe/

  1. Lập đặt ra, thiết lập.
    Instituer une confrérie — lập một hội tôn giáo
    Instituer quelqu'un son héritier — (luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế
    Instituer une fête — đặt ra một lễ
  2. (Tôn giáo) Đặt định.
    Le pape institue les évêques — giáo hoàng đặt định chức giám mục

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]