instruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.tʁɥi/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực instruit
/ɛ̃s.tʁɥi/
instruits
/ɛ̃s.tʁɥi/
Giống cái instruite
/ɛ̃s.tʁɥit/
instruites
/ɛ̃s.tʁɥit/

instruit /ɛ̃s.tʁɥi/

  • có học thức, có học vấn
  • (luật học, pháp lý) được thẩm cứu
    1. Affaire suffisamment instruite — việc đã được thẩm cứu đầy đủ

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]