instrumentality
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪnt.strə.mən.ˈtæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
instrumentality /ˌɪnt.strə.mən.ˈtæ.lə.ti/
- Tính chất dụng cụ; tính chất công cụ.
- Phương tiện.
- by the instrumentality of — bằng phương tiện, thông qua
Tham khảo[sửa]
- "instrumentality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)