intempérie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intempéries /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁi/ |
intempéries /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁi/ |
intempérie gc
- (Số nhiều) Thời tiết xấu, mưa gió.
- Braver les intempéries — bất chấp mưa gió
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự thất thường thời tiết.
Tham khảo[sửa]
- "intempérie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)