intentional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɛntʃ.nəl/

Tính từ[sửa]

intentional /ɪn.ˈtɛntʃ.nəl/

  1. Có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm.

Tham khảo[sửa]