intercalate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.kə.ˌleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

intercalate ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.kə.ˌleɪt/

  1. Xen vào giữa.
  2. Thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch.

Tham khảo[sửa]