intercom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌkɑːm/

Danh từ[sửa]

intercom (thông tục) /ˈɪn.tɜː.ˌkɑːm/

  1. Hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận.
  2. (Hàng không) Hệ thống liên lạc giữa người láingười thả bom (trên máy bay ném bom).

Tham khảo[sửa]