interdire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

interdire ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.diʁ/

  1. Cấm, cấm đoán, cấm chỉ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho sững sờ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]