interesting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.tə.rəst.iɳ/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
interesting
Chia động từ[sửa]
interest
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
interesting /ˈɪn.tə.rəst.iɳ/, /ˈɪn.tə.ˌrɛs.tiɳ/
Từ dẫn xuất[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "interesting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)