interfering
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪ.riɳ/
Động từ[sửa]
interfering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "interfere" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
interfere
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
interfering /ˌɪn.tər.ˈfɪ.riɳ/
- Hay quấy rầy, hay gây phiền phức.
Tham khảo[sửa]
- "interfering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)