intermezzo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɛt.ˌsoʊ/
Danh từ[sửa]
intermezzo /ˌɪn.tɜː.ˈmɛt.ˌsoʊ/
- (Âm nhạc) Khúc trung gian.
- Màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch).
Tham khảo[sửa]
- "intermezzo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)