interpréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.te/

Ngoại động từ[sửa]

interpréter ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.te/

  1. Giải thích.
  2. Hiểu (theo một cách nào đó).
  3. Diễn tấu, diễn xuất, diễn; đóng.

Tham khảo[sửa]