interregnum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɛɡ.nəm/
Danh từ[sửa]
interregnum số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/ /ˌɪn.tə.ˈrɛɡ.nəm/
- Thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường.
- Lúc tạm ngừng; sự đứt quãng.
Tham khảo[sửa]
- "interregnum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)