interroger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

interroger ngoại động từ /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ʒe/

  1. Hỏi.
  2. Hỏi cung.
  3. Tra cứu.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]