intersect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛkt/

Nội động từ[sửa]

intersect nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈsɛkt/

  1. cắt ngang nhau, chéo nhau.
  2. (Toán học) Cắt giao nhau.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]