intestat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tɛs.ta/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
Giống cái intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/
intestat
/ɛ̃.tɛs.ta/

intestat /ɛ̃.tɛs.ta/

  1. (Luật học, pháp lý) Không lập di chúc.
    Mourir intestat — chết không lập di chúc

Tham khảo[sửa]