Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
intestate (pháp lý) /ɪn.ˈtɛs.ˌteɪt/
- Không để lại di chúc (người).
- Không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản).
Danh từ[sửa]
intestate /ɪn.ˈtɛs.ˌteɪt/
- (Pháp lý) Người chết không để lại di chúc.
Tham khảo[sửa]