intime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tim/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực intime
/ɛ̃.tim/
intimes
/ɛ̃.tim/
Giống cái intime
/ɛ̃.tim/
intimes
/ɛ̃.tim/

intime /ɛ̃.tim/

  1. Sâu kín, tự trong lòng.
    Nature intime — bản chất sâu kín
    Conviction intime — niềm tin tự trong lòng
  2. Mật thiết, thân thiết.
    Ami intime — bạn thân thiết
  3. Riêng tư.
    Vie intime — cuộc sống riêng tư
  4. Thân mật; ấm cúng.
    Sens intime — bản tâm.

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít intime
/ɛ̃.tim/
intimes
/ɛ̃.tim/
Số nhiều intime
/ɛ̃.tim/
intimes
/ɛ̃.tim/

intime /ɛ̃.tim/

  1. Bạn thân.
    Repas entre intimes — bữa cơm giữa bạn thân với nhau

Tham khảo[sửa]