intimidate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

intimidate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn intimidates, phân từ hiện tại intimidating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ intimidated)

  1. Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm.

Chia động từ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]