intoxicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sɪ.kət/

Ngoại động từ[sửa]

intoxicate ngoại động từ /.sɪ.kət/

  1. Làm say.
  2. Làm say sưa ((nghĩa bóng)).
  3. (Y học) Làm nhiễm độc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]