intractable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

intractable /ˌɪn.ˈtræk.tə.bəl/

  1. Cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người).
  2. Khó uốn nắn, khó làm (vật liệu... ).
  3. Khó chữa (bệnh... ).

Tham khảo[sửa]