introduce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈduːs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

introduce ngoại động từ /ˌɪn.trə.ˈduːs/

  1. Giới thiệu.
    to introduce someone to someone — giới thiệu ai với ai
  2. Đưa vào (phong tục, cây lạ...).
  3. Đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện.
  4. Bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho.
  5. Mở đầu.
    to introduce a lecture with an anecdote — mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]