invalider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.va.li.de/

Ngoại động từ[sửa]

invalider ngoại động từ /ɛ̃.va.li.de/

  1. (Luật học, pháp lý) Tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]