inventer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

inventer ngoại động từ /ɛ̃.vɑ̃.te/

  1. Phát minh, sáng chế; sáng tạo.
  2. Sự bày ra, bịa ra.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]