inventive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈvɛn.tɪv/

Tính từ[sửa]

inventive /ɪn.ˈvɛn.tɪv/

  1. Có tài phát minh, có tài sáng chế; óc sáng tạo; đầy sáng tạo.
  2. Để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo.
  3. (Thuộc) Sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo.

Tham khảo[sửa]