investere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å investere |
Hiện tại chỉ ngôi | investerer |
Quá khứ | investerte |
Động tính từ quá khứ | investert |
Động tính từ hiện tại | — |
investere
Tham khảo[sửa]
- "investere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)