investigate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

investigate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn investigates, phân từ hiện tại investigating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ investigated)

  1. Điều tra nghiên cứu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]