invigorating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
invigorating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "invigorate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
invigorate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
invigorating /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪ.tiɳ/
- Làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái.
Tham khảo[sửa]
- "invigorating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)