involuntary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌ/in'vɔ:ləntəri/

Tính từ[sửa]

involuntary /ˌ/in'vɔ:ləntəri/

  1. Không cố ý, không chủ tâm, vô tình, phi tự nguyện.
  2. (Sinh vật học) Không tuỳ ý.

Tham khảo[sửa]