iodé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực iodé
/jɔ.de/
iodé
/jɔ.de/
Giống cái iodée
/jɔ.de/
iodée
/jɔ.de/

iodé /jɔ.de/

  1. () Iot.

Tham khảo[sửa]