iridescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪr.ə.ˈdɛ.sᵊnts/

Danh từ[sửa]

iridescence /ˌɪr.ə.ˈdɛ.sᵊnts/

  1. Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu.

Tham khảo[sửa]