irradiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

irradiate ngoại động từ /ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪt/

  1. Soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Làm sáng ngời.
  3. Cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ... ) rọi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]