irrational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈræ.ʃə.nəl/

Tính từ[sửa]

irrational /ɪ.ˈræ.ʃə.nəl/

  1. Không hợp lý, phi lý.
  2. Không có lý trí.
  3. (Toán học) Vô lý.
    irrational function — hàm vô tỷ

Danh từ[sửa]

irrational /ɪ.ˈræ.ʃə.nəl/

  1. (Toán học) Số tỷ.

Tham khảo[sửa]