irreclaimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈkleɪ.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

irreclaimable /ˌɪr.ɪ.ˈkleɪ.mə.bəl/

  1. Không thể khai hoang được (đất).
  2. Không thể cải tạo được.

Tham khảo[sửa]