irregularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˌrɛ.ɡjə.ˈlæ.rə.ti/

Danh từ[sửa]

irregularity /ɪ.ˌrɛ.ɡjə.ˈlæ.rə.ti/

  1. Tính không đều; cái không đều.
  2. Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng... ); tính không chính quy (quân đội... ); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục... ); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục... ).
  3. (Ngôn ngữ học) Tính không theo quy tắc.

Tham khảo[sửa]