irreligious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɪ.dʒəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

irreligious /.ˈlɪ.dʒəs/

  1. Không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng.

Tham khảo[sửa]